Có 3 kết quả:
号哭 háo kū ㄏㄠˊ ㄎㄨ • 嚎哭 háo kū ㄏㄠˊ ㄎㄨ • 號哭 háo kū ㄏㄠˊ ㄎㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bawl
(2) to wail
(3) to cry
(2) to wail
(3) to cry
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bawl
(2) to cry
(3) to wail
(4) to howl
(5) also written 號哭|号哭[hao2 ku1]
(2) to cry
(3) to wail
(4) to howl
(5) also written 號哭|号哭[hao2 ku1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bawl
(2) to wail
(3) to cry
(2) to wail
(3) to cry
Bình luận 0